XieHanzi Logo

布满

bù*mǎn
-phủ kín

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

5 nét

Bộ: (nước)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 布: Ký tự này có bộ '巾' biểu thị cho khăn, thường liên quan đến các vật dụng vải.
  • 满: Ký tự này có bộ '水' biểu thị cho nước, liên quan đến sự đầy đủ, tràn đầy.

布满: Nghĩa là tràn đầy, phủ đầy.

Từ ghép thông dụng

分布

/fēn bù/ - phân bố

布置

/bù zhì/ - bố trí

满足

/mǎn zú/ - thoả mãn