市场经济
shì*chǎng jīng*jì
-kinh tế thị trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
市
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
场
Bộ: 土 (đất)
6 nét
经
Bộ: 纟 (chỉ)
8 nét
济
Bộ: 水 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 市: Chữ 市 có bộ 巾 (khăn) kết hợp với nét diện thị, thường chỉ những nơi buôn bán, chợ búa.
- 场: Chữ 场 có bộ 土 (đất) kết hợp với nét trường, chỉ một khu vực không gian nhất định.
- 经: Chữ 经 có bộ 纟 (chỉ) ám chỉ những thứ liên quan đến dệt may, nhưng cũng chỉ sự quản lý, điều hành.
- 济: Chữ 济 có bộ 水 (nước) cho thấy sự giúp đỡ, hỗ trợ, kết hợp với ý nghĩa về kinh tế, sự thúc đẩy.
→ 市场经济: Chỉ nền kinh tế dựa trên nguyên tắc thị trường, nơi cung và cầu quyết định giá cả và sản xuất.
Từ ghép thông dụng
市场
/shìchǎng/ - thị trường
经济
/jīngjì/ - kinh tế
市场经济
/shìchǎng jīngjì/ - kinh tế thị trường