巫婆
wū*pó
-phù thủyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巫
Bộ: 工 (công việc)
7 nét
婆
Bộ: 女 (nữ giới)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巫' có nghĩa là phù thủy hay người làm phép, thường liên quan đến các hoạt động tín ngưỡng.
- Chữ '婆' nghĩa là bà già, nhưng khi ghép với '巫' thì tạo nên từ chỉ phù thủy nữ.
→ '巫婆' chỉ về một phù thủy nữ, thường có ý nghĩa tiêu cực trong văn hóa.
Từ ghép thông dụng
巫术
/wūshù/ - phép thuật
巫师
/wūshī/ - phù thủy
老婆
/lǎopó/ - vợ