巨人
jù*rén
-người khổng lồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巨
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巨' có cấu trúc hình dạng giống một công cụ lớn hoặc một vật thể to lớn với phần trên mở rộng.
- Chữ '人' là biểu tượng cho một người đứng thẳng với hai chân.
→ Kết hợp lại, '巨人' có nghĩa là một người rất lớn hoặc khổng lồ.
Từ ghép thông dụng
巨人
/jùrén/ - người khổng lồ
巨额
/jù'é/ - số lượng lớn
巨头
/jùtóu/ - người đứng đầu, lãnh đạo trong ngành