巧
qiǎo
-khéo léoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巧
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巧' gồm có bộ '工' (công việc) và chữ '丂' (một dạng chữ cổ đại).
- Sự kết hợp này gợi ý đến việc thực hiện công việc một cách khéo léo.
→ Khéo léo, tài nghệ.
Từ ghép thông dụng
巧合
/qiǎo hé/ - trùng hợp
技巧
/jì qiǎo/ - kỹ xảo, kỹ thuật
巧妙
/qiǎo miào/ - tinh xảo, khéo léo