XieHanzi Logo

工商界

gōng*shāng*jiè
-giới kinh doanh và công nghiệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (công việc)

3 nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 工: hình dạng giống cái búa, đại diện cho công việc và lao động.
  • 商: bao gồm 'đứng' trên 'miệng', biểu thị sự giao tiếp và buôn bán.
  • 界: kết hợp 'ruộng' và 'đứng', thể hiện ranh giới đất đai hoặc lĩnh vực cụ thể.

工商界 mang ý nghĩa về lĩnh vực công thương, tức là ngành nghề liên quan đến công nghiệp và thương mại.

Từ ghép thông dụng

工业

/gōngyè/ - công nghiệp

商业

/shāngyè/ - thương mại

世界

/shìjiè/ - thế giới