巅峰
diān*fēng
-đỉnh caoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巅
Bộ: 山 (núi)
19 nét
峰
Bộ: 山 (núi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 巅: Bao gồm bộ '山' (núi) chỉ ý nghĩa liên quan đến núi non, và phần âm '颠' gợi ý đến đỉnh núi.
- 峰: Bao gồm bộ '山' (núi) chỉ ý nghĩa liên quan đến núi, và phần '夆' gợi ý về một đỉnh cao.
→ 巅峰 mang ý nghĩa là đỉnh cao nhất của một ngọn núi, thường sử dụng để chỉ một mức độ cao nhất trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
巅峰时期
/diānfēng shíqī/ - thời kỳ đỉnh cao
巅峰状态
/diānfēng zhuàngtài/ - trạng thái đỉnh cao
攀登巅峰
/pāndēng diānfēng/ - leo tới đỉnh cao