XieHanzi Logo

岳母

yuè*mǔ
-mẹ vợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

8 nét

Bộ: (mẹ)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '岳' gồm bộ '山' (núi) thể hiện sự vững chãi, uy nghiêm, thường dùng để chỉ núi cao hoặc các danh từ liên quan đến núi.
  • Chữ '母' có nghĩa là mẹ, thể hiện sự chăm sóc, nuôi dưỡng, người sinh thành.

Cụm từ '岳母' có nghĩa là mẹ vợ, tức là người mẹ của vợ trong mối quan hệ gia đình.

Từ ghép thông dụng

岳父

/yuèfù/ - bố vợ

岳阳

/yuèyáng/ - Nhạc Dương (một địa danh ở Trung Quốc)

母亲

/mǔqīn/ - mẹ