岁数
suì*shu
-tuổi tácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
岁
Bộ: 山 (núi)
6 nét
数
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '岁' có bộ '山' ở trên, tượng trưng cho sự lớn lao như núi, và thể hiện sự già đi.
- Chữ '数' bao gồm bộ '攵', biểu thị hành động đếm, và bộ '女' biểu thị sự cẩn thận, tinh tế trong việc tính toán.
→ '岁数' nghĩa là số tuổi, chỉ số năm mà một người đã sống.
Từ ghép thông dụng
岁月
/suìyuè/ - năm tháng
岁末
/suìmò/ - cuối năm
数目
/shùmù/ - con số, số lượng