山冈
shān*gāng
-đồi thấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
山
Bộ: 山 (núi)
3 nét
冈
Bộ: 冂 (bao quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 山 (núi) là hình ảnh của một ngọn núi với ba nét thẳng đứng và ngang.
- 冈 biểu thị một đỉnh cao hoặc một dãy núi nhỏ, với phần trên bao quanh giống như một đỉnh núi.
→ 山冈 có nghĩa là núi và đỉnh núi.
Từ ghép thông dụng
山水
/shānshuǐ/ - sơn thủy
高山
/gāoshān/ - núi cao
山脉
/shānmài/ - dãy núi