XieHanzi Logo

展览会

zhǎn*lǎn*huì
-triển lãm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thi thể)

10 nét

Bộ: (nhìn thấy)

9 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 展: Chữ này có bộ thi thể (尸), gợi ý sự phô diễn, mở rộng ra.
  • 览: Sử dụng bộ nhìn thấy (见), liên quan đến việc quan sát hoặc xem xét.
  • 会: Chữ này có bộ người (人), thường chỉ sự tụ họp hoặc gặp gỡ.

展览会: Một sự kiện nơi mọi người tụ họp để xem xét các vật phẩm được phô bày.

Từ ghép thông dụng

展览

/zhǎnlǎn/ - triển lãm

会议

/huìyì/ - hội nghị

展会

/zhǎnhuì/ - hội chợ triển lãm