居高临下
jū*gāo lín*xià
-chiếm vị trí chỉ huyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
居
Bộ: 尸 (xác)
8 nét
高
Bộ: 高 (cao)
10 nét
临
Bộ: 阝 (gò đất, đồi núi)
9 nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 居: Bên trên phần '尸' là hình ảnh người ngồi trên ghế, thể hiện ý 'ở, cư trú'.
- 高: Hình chữ cao thể hiện ý nghĩa chiều cao, độ cao.
- 临: Phía bên trái là bộ gò đất, bên phải là hình ảnh người đang đứng, thể hiện ý nghĩa gần kề, tại chỗ.
- 下: Dấu gạch ngang trên cùng chỉ sự ở dưới, thể hiện ý nghĩa dưới hoặc thấp hơn.
→ Cụm từ '居高临下' có nghĩa là ở trên cao nhìn xuống, thể hiện sự ưu thế hoặc sự cao ngạo.
Từ ghép thông dụng
居住
/jūzhù/ - cư trú, ở
高兴
/gāoxìng/ - vui mừng
临时
/línshí/ - tạm thời
下雨
/xiàyǔ/ - mưa