尾巴
wěi*ba
-đuôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尾
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
巴
Bộ: 巳 (hình con rắn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 尾 kết hợp từ bộ 尸 (xác chết) với chữ 毛 (lông), biểu thị phần cuối của một sinh vật, giống như cái đuôi.
- Chữ 巴 có hình dạng giống như một con rắn uốn lượn, thể hiện sự mềm mại và linh hoạt.
→ 尾巴 (wéiba) có nghĩa là cái đuôi, phần cuối cùng của một vật thể hoặc sinh vật.
Từ ghép thông dụng
尾巴
/wéiba/ - cái đuôi
尾声
/wěishēng/ - hồi kết, phần cuối
结尾
/jiéwěi/ - kết thúc, phần cuối