XieHanzi Logo

尾声

wěi*shēng
-kết thúc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác chết)

7 nét

Bộ: (học giả)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 尾: Chữ này có bộ '尸' (xác chết) kết hợp với phần còn lại có ý nghĩa là cái đuôi. Hình ảnh đuôi liên quan đến phần cuối cùng của một vật.
  • 声: Chữ này có bộ '士' (học giả) và phần trên là '殳' (binh khí, một loại vũ khí cổ), thể hiện âm thanh có sức mạnh như lời nói của học giả.

尾声: Phần cuối cùng của một câu chuyện, sự kiện, giống như âm thanh cuối cùng.

Từ ghép thông dụng

声音

/shēngyīn/ - âm thanh

声调

/shēngdiào/ - ngữ điệu

尾巴

/wěiba/ - đuôi