尽头
jìn*tóu
-kết thúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尽
Bộ: 尸 (xác chết)
6 nét
头
Bộ: 大 (to, lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尽' gồm bộ '尸' chỉ hành động ngồi, nằm hoặc kết thúc, và phần '尺' chỉ độ dài, hàm ý sự kết thúc của một điều gì đó.
- Chữ '头' gồm bộ '大' chỉ sự to lớn, và phần '页' chỉ đầu, hàm ý phần đầu của một cơ thể hay sự việc.
→ '尽头' có nghĩa là điểm kết thúc, điểm cuối cùng của một con đường hay sự việc.
Từ ghép thông dụng
尽可能
/jǐn kě néng/ - cố gắng hết sức có thể
尽量
/jǐn liàng/ - cố gắng hết sức
头脑
/tóu nǎo/ - đầu óc, trí óc