少林寺
Shào*lín Sì
-Chùa Thiếu LâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
少
Bộ: 小 (nhỏ)
4 nét
林
Bộ: 木 (cây)
8 nét
寺
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 少: Kết hợp giữa bộ nhỏ (小) và nét chấm, thường dùng để chỉ điều gì đó ít hoặc trẻ.
- 林: Gồm hai bộ 'mộc' (木), biểu thị rừng cây.
- 寺: Kết hợp giữa bộ 'thổ' (土) và bộ 'tấc' (寸), thường chỉ nơi chùa chiền hoặc miếu.
→ 少林寺: Ngôi chùa nổi tiếng với võ thuật và thiền tông, nơi có nghĩa là chùa (寺) trong rừng (林) với sự trẻ trung hoặc ít ỏi (少) của người tu hành.
Từ ghép thông dụng
少年
/shàonián/ - thiếu niên
森林
/sēnlín/ - rừng
寺庙
/sìmiào/ - chùa miếu