少女
shào*nǚ
-thiếu nữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
少
Bộ: 小 (nhỏ)
4 nét
女
Bộ: 女 (nữ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '少' có nghĩa là ít hoặc trẻ, được tạo thành từ bộ '小' (nhỏ) và nét thêm.
- Chữ '女' có nghĩa là phụ nữ, con gái, thường chỉ nữ giới.
→ '少女' có nghĩa là thiếu nữ, chỉ các cô gái trẻ.
Từ ghép thông dụng
少女
/shàonǚ/ - thiếu nữ
少量
/shǎoliàng/ - một lượng nhỏ
女儿
/nǚ'ér/ - con gái