少儿
shào'ér
-thiếu nhiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
少
Bộ: 小 (nhỏ)
4 nét
儿
Bộ: 儿 (con)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '少' có bộ '小' (nhỏ) chỉ ý nghĩa về sự ít ỏi, nhỏ bé.
- Chữ '儿' có hình dạng giống hình người đứng, thường dùng để chỉ trẻ em hoặc con cái.
→ Sự kết hợp của '少' và '儿' tạo nên ý nghĩa liên quan đến trẻ nhỏ, trẻ em.
Từ ghép thông dụng
少儿
/shào'ér/ - thiếu nhi, trẻ em
少年
/shàonián/ - thiếu niên
减少
/jiǎnshǎo/ - giảm bớt