小溪
xiǎo*xī
-lạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
溪
Bộ: 水 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Hình dạng giống như một đứa trẻ nhỏ, biểu thị kích thước nhỏ bé.
- 溪: Kết hợp của bộ 水 (nước) với phần còn lại biểu thị dòng chảy nhỏ.
→ 小溪: Dòng suối nhỏ, nơi nước chảy nhẹ nhàng.
Từ ghép thông dụng
小心
/xiǎo xīn/ - cẩn thận
大小
/dà xiǎo/ - kích thước
溪流
/xī liú/ - dòng suối