小气
xiǎo*qì
-keo kiệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Biểu thị kích thước nhỏ hoặc ít.
- 气: Biểu thị hơi thở hoặc khí trời, nhưng cũng có thể mang nghĩa tinh thần.
→ 小气 có nghĩa là keo kiệt, không rộng rãi.
Từ ghép thông dụng
小气鬼
/xiǎo qì guǐ/ - người keo kiệt
小气候
/xiǎo qì hòu/ - tiểu khí hậu
小气度
/xiǎo qì dù/ - tính cách nhỏ nhen