小曲
xiǎo*qǔ
-bài hát ngắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小 (nhỏ) có nghĩa là bé nhỏ, kích thước nhỏ.
- 曲 (khúc) có nghĩa là uốn cong hoặc một đoạn nhạc.
→ 小曲 (tiểu khúc) có nghĩa là một khúc nhạc nhỏ hoặc một bài nhạc ngắn.
Từ ghép thông dụng
小曲
/xiǎoqǔ/ - tiểu khúc, bài hát nhỏ
小朋友
/xiǎopéngyǒu/ - bạn nhỏ, trẻ con
歌曲
/gēqǔ/ - bài hát