小提琴
xiǎo*tí*qín
-vĩ cầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
提
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
琴
Bộ: 王 (vua)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "小" có nghĩa là nhỏ, thể hiện kích thước nhỏ bé.
- "提" với bộ thủ "扌" nghĩa là tay, liên quan đến hành động cầm nắm.
- "琴" với bộ "王" thể hiện nhạc cụ có sự uy nghiêm, quý phái.
→ 小提琴 là nhạc cụ nhỏ cần dùng tay để chơi, thể hiện sự tinh tế và quyến rũ.
Từ ghép thông dụng
小学生
/xiǎo xué shēng/ - học sinh tiểu học
提问
/tí wèn/ - đặt câu hỏi
钢琴
/gāng qín/ - đàn piano