小品
xiǎo*pǐn
-tiểu phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '小' có nghĩa là nhỏ bé, được tạo thành từ ba nét, tượng trưng cho sự nhỏ gọn.
- Chữ '品' có bộ '口' (miệng) và biểu thị sự đánh giá hoặc phân loại, có thể hiểu là nhiều miệng hoặc nhiều người cùng đánh giá.
→ Chữ '小品' thường được hiểu là tác phẩm nhỏ, sản phẩm nhỏ, hoặc tác phẩm nghệ thuật nhỏ.
Từ ghép thông dụng
小品
/xiǎo pǐn/ - tiểu phẩm
小孩
/xiǎo hái/ - trẻ em
商品
/shāng pǐn/ - hàng hóa