小人
xiǎo*rén
-người có vị trí thấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小 là chữ có ba nét, mang ý nghĩa của sự nhỏ bé hoặc ít ỏi.
- 人 là chữ chỉ người hoặc liên quan đến con người.
→ 小人 có thể hiểu là người nhỏ bé, hoặc trong một số ngữ cảnh, chỉ người tiểu nhân, kẻ xấu.
Từ ghép thông dụng
小人物
/xiǎo rén wù/ - nhân vật nhỏ bé
小人书
/xiǎo rén shū/ - truyện tranh
小人国
/xiǎo rén guó/ - xứ sở người tí hon