尊贵
zūn*guì
-tôn quýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尊
Bộ: 寸 (tấc)
12 nét
贵
Bộ: 贝 (vỏ sò)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尊' có phần chữ '寸' mang ý nghĩa về độ dài, tầm quan trọng. Chữ '尊' thường liên quan đến sự tôn trọng, quý trọng.
- Chữ '贵' có phần chữ '贝', liên quan đến tiền bạc, của cải. Điều này gợi ý rằng những thứ quý giá thường có giá trị về mặt tài chính.
→ Từ '尊贵' biểu thị sự tôn trọng và quý giá, thường dùng để chỉ người hoặc địa vị cao quý.
Từ ghép thông dụng
尊重
/zūnzhòng/ - tôn trọng
贵宾
/guìbīn/ - khách quý
尊严
/zūnyán/ - tôn nghiêm