寺
sì
-đềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寺
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '寺' bao gồm bộ '寸' (tấc) và phần trên là '土' (đất).
- Phần '土' biểu thị ý nghĩa liên quan đến địa điểm hay địa vị.
- Bộ '寸' thường liên quan đến đo lường hoặc một khoảng cách ngắn.
→ Ý nghĩa tổng thể của '寺' là nơi để thực hiện nghi lễ, có thể hiểu là chùa hoặc đền thờ.
Từ ghép thông dụng
寺庙
/sì miào/ - chùa miếu
寺院
/sì yuàn/ - chùa viện
古寺
/gǔ sì/ - chùa cổ