富翁
fù*wēng
-người giàuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
富
Bộ: 宀 (mái nhà)
12 nét
翁
Bộ: 羽 (lông vũ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 富: Ký tự này có bộ '宀' (mái nhà) phía trên và '畐' (đầy đủ) phía dưới, gợi ý ý nghĩa về sự giàu có được bảo vệ dưới mái nhà.
- 翁: Ký tự này có bộ '羽' (lông vũ) và '公' (công cộng), thường được liên hệ với người già hoặc người đàn ông.
→ 富翁: Tổng thể, hai ký tự này kết hợp lại có nghĩa là người đàn ông giàu có.
Từ ghép thông dụng
富翁
/fùwēng/ - người giàu có
富裕
/fùyù/ - giàu có, thịnh vượng
财富
/cáifù/ - tài sản, của cải