富强
fù*qiáng
-thịnh vượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
富
Bộ: 宀 (mái nhà)
12 nét
强
Bộ: 弓 (cung tên)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '富' bao gồm bộ '宀' thể hiện mái nhà và phần dưới '畐' biểu thị sự đầy đủ, ám chỉ sự giàu có, sung túc trong nhà.
- Chữ '强' gồm bộ '弓' là cung tên, kết hợp với '虫' thể hiện động vật mạnh mẽ, biểu trưng cho sức mạnh và năng lực.
→ Kết hợp lại, '富强' mang ý nghĩa giàu có và mạnh mẽ, thể hiện sự thịnh vượng và sức mạnh.
Từ ghép thông dụng
富豪
/fùháo/ - nhà giàu, người giàu có
强大
/qiángdà/ - mạnh mẽ, hùng mạnh
富裕
/fùyù/ - giàu có, sung túc