XieHanzi Logo

寂静

jì*jìng
-yên tĩnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

11 nét

Bộ: (xanh)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 寂: Bộ '宀' (mái nhà) phía trên biểu thị sự yên tĩnh trong nhà, kết hợp với '叔' thể hiện sự lặng lẽ.
  • 静: Bộ '青' (xanh) liên quan đến màu sắc yên bình, kết hợp với '争' (tranh) nhưng trong ngữ cảnh này là sự yên bình sau tranh đấu.

寂静: Sự yên tĩnh, thanh bình.

Từ ghép thông dụng

寂静

/jìjìng/ - yên tĩnh, im lặng

寂寞

/jìmò/ - cô đơn

安静

/ānjìng/ - yên lặng, yên tĩnh