宽泛
kuān*fàn
-rộng rãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宽
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
泛
Bộ: 水 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宽: Chữ '宀' biểu thị mái nhà, kết hợp với '见' mang ý nghĩa rộng rãi, thoáng đãng.
- 泛: Chữ '水' biểu thị nước, kết hợp với '乏', thể hiện sự lan tràn, phô diễn.
→ 宽泛: Mang ý nghĩa rộng rãi, bao quát.
Từ ghép thông dụng
宽广
/kuān guǎng/ - rộng lớn
宽容
/kuān róng/ - bao dung
泛滥
/fàn làn/ - tràn lan