XieHanzi Logo

宽容

kuān*róng
-khoan dung

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '宽' có bộ '宀' thể hiện ý nghĩa liên quan đến mái nhà, và phần còn lại là '见' (nhìn thấy) và '冖' (che phủ), biểu thị sự mở rộng không gian bên trong nhà.
  • Chữ '容' có bộ '宀' thể hiện ý nghĩa về một không gian có mái che, phần còn lại là '谷' (thung lũng), ám chỉ một nơi có thể chứa đựng nhiều thứ, biểu thị sự bao dung và dung nạp.

Tổng thể, '宽容' mang ý nghĩa sự khoan dung và khả năng chấp nhận, dung thứ cho người khác.

Từ ghép thông dụng

宽容

/kuānróng/ - khoan dung

宽广

/kuānguǎng/ - rộng lớn

容忍

/róngrěn/ - chịu đựng