容量
róng*liàng
-dung tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
量
Bộ: 里 (làng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 容: Phần trên là bộ 宀 (mái nhà), phía dưới là 谷 (thung lũng), ý nghĩa là một nơi rộng rãi, có thể chứa đựng.
- 量: Phần trên là bộ 里 (làng), phía dưới là bộ 日 (mặt trời), cho thấy sự đo lường, số lượng dưới ánh sáng mặt trời.
→ Dung lượng, khả năng chứa đựng của một vật thể hoặc không gian.
Từ ghép thông dụng
容量
/róng liàng/ - dung lượng
容器
/róng qì/ - vật chứa, thùng chứa
容忍
/róng rěn/ - khoan dung, nhẫn nhịn