审核
shěn*hé
-kiểm tra; xác minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
审
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
核
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 审: Ký tự này có bộ 宀 (mái nhà) thể hiện sự bao bọc, che chở. Phần âm thanh '申' có nghĩa là thể hiện, đề xuất.
- 核: Ký tự này có bộ 木 nghĩa là cây, gỗ. Phần âm thanh '亥' thường liên hệ đến việc kiểm tra, xác minh.
→ 审核 có nghĩa là xem xét, thẩm tra, kiểm tra.
Từ ghép thông dụng
审核
/shěnhé/ - xem xét, thẩm tra
审查
/shěnchá/ - kiểm tra, xét duyệt
核实
/héshí/ - xác thực, kiểm chính