XieHanzi Logo

审批

shěn*pī
-kiểm tra và phê duyệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (tay)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 审: Bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với các phần bên trong để diễn tả hành động xem xét kỹ lưỡng, thường là trong khuôn khổ pháp luật.
  • 批: Bộ '手' (tay) kết hợp với chữ '比' (so sánh) để chỉ hành động xét duyệt hoặc phê phán bằng tay.

审批 có nghĩa là quá trình xem xét và phê duyệt, thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

审批

/shěnpī/ - xét duyệt

审查

/shěnchá/ - kiểm tra, thẩm tra

批评

/pīpíng/ - phê bình