审定
shěn*dìng
-phê duyệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
审
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '审' gồm bộ '宀' chỉ mái nhà, và phần '申' có nghĩa là trình bày, thể hiện sự quan sát kỹ lưỡng trong một không gian kín.
- Chữ '定' gồm bộ '宀' chỉ mái nhà, và phần '正' có nghĩa là chính xác, thể hiện sự ổn định và xác định trong một không gian cố định.
→ Cả hai chữ đều thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc xem xét và xác định một cách cẩn thận, kỹ lưỡng.
Từ ghép thông dụng
审定
/shěndìng/ - xác định, phê duyệt
审查
/shěnchá/ - kiểm tra, duyệt xét
决定
/juédìng/ - quyết định