XieHanzi Logo

实验室

shí*yàn*shì
-phòng thí nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Bộ: (ngựa)

12 nét

Bộ: (mái nhà)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 实: Bên dưới mái nhà (宀) là bộ phận chỉ ý nghĩa về không gian bên trong, kết hợp với phần thể hiện tính cụ thể (土).
  • 验: Phía bên trái là bộ 'ngựa' (马), bên phải là phần phức hợp chỉ hành động kiểm tra, thử nghiệm.
  • 室: Cũng có bộ 'mái nhà' (宀), bên dưới là phần chỉ không gian kín hoặc phòng.

实验室 là nơi tiến hành các thí nghiệm, nghiên cứu trong môi trường có kiểm soát.

Từ ghép thông dụng

实验

/shíyàn/ - thí nghiệm

室内

/shìnèi/ - trong nhà

实验室

/shíyànshì/ - phòng thí nghiệm