实质
shí*zhì
-bản chấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
质
Bộ: 貝 (vỏ sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Cấu trúc của '实' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần dưới là '貫' (thông suốt), biểu thị ý nghĩa là một thứ gì đó mang tính chất thực tế, không gian dưới mái nhà là một nơi thực.
- Cấu trúc của '质' bao gồm bộ '貝' (vỏ sò) kết hợp với phần '斦' (nặng), thể hiện ý nghĩa của giá trị, chất lượng, như vỏ sò có giá trị.
→ Kết hợp lại, '实质' mang ý nghĩa bản chất thực sự hoặc cốt lõi của một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
实质性
/shízhìxìng/ - tính chất thực sự
实质内容
/shízhì nèiróng/ - nội dung thực chất
核心实质
/héxīn shízhì/ - bản chất cốt lõi