定时
dìng*shí
-đúng giờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '定' gồm có bộ '宀' (mái nhà) và chữ '正' (chính). Nó biểu thị sự ổn định, vững vàng như một ngôi nhà.
- Chữ '时' có bộ '日' (mặt trời) và chữ '寺' (tự). Nó biểu thị thời gian, liên quan đến sự tuần hoàn của mặt trời.
→ Kết hợp lại, '定时' có nghĩa là thiết lập thời gian cố định.
Từ ghép thông dụng
定时器
/dìng shí qì/ - hẹn giờ
定时炸弹
/dìng shí zhà dàn/ - bom hẹn giờ
定时任务
/dìng shí rèn wù/ - nhiệm vụ định kỳ