官
guān
-quan chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
官
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '官' được cấu tạo từ bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới là chữ '寸' (thốn, một đơn vị đo lường cổ).
- Phần '宀' cho thấy sự liên quan đến một nơi có mái che, thường là cơ quan hoặc nơi làm việc.
- Phần '寸' có thể biểu thị sự đo lường, quản lý hoặc chức năng của một công việc.
→ Chữ '官' có nghĩa là quan chức hoặc cơ quan, biểu thị một người làm việc trong một cơ quan chính phủ hoặc công việc có chức trách.
Từ ghép thông dụng
官员
/guān yuán/ - quan chức
官司
/guān si/ - kiện cáo
官职
/guān zhí/ - chức vụ