完蛋
wán*dàn
-xong đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
完
Bộ: 宀 (mái nhà)
7 nét
蛋
Bộ: 疋 (đoạn, mảnh)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 完: Phía trên là bộ '宀' mang ý nghĩa mái nhà, phía dưới là chữ '元' biểu thị sự hoàn tất.
- 蛋: Phía trên là bộ '疋' có nghĩa là đoạn, phía dưới là chữ '虫' hàm ý liên quan đến trứng.
→ 完蛋: Hoàn thành một cái gì đó, nhưng trong ngữ cảnh thường hiểu là hỏng bét, thất bại.
Từ ghép thông dụng
完美
/wánměi/ - hoàn mỹ, hoàn hảo
蛋糕
/dàngāo/ - bánh ngọt
鸡蛋
/jīdàn/ - trứng gà