完整
wán*zhěng
-hoàn chỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
完
Bộ: 宀 (mái nhà)
7 nét
整
Bộ: 攵 (đánh khẽ)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 完: Phần trên là bộ '宀' chỉ mái nhà, phần dưới là chữ '元', biểu thị ý nghĩa là mọi thứ đã hoàn thành, kết thúc dưới mái nhà.
- 整: Phần bên trái có bộ '正' chỉ sự chính xác, phần bên phải có bộ '攵' biểu thị hành động, ý nghĩa là sắp xếp, chỉnh sửa mọi thứ một cách chính xác.
→ 完整: biểu thị sự hoàn thành, không thiếu sót, toàn vẹn.
Từ ghép thông dụng
完整
/wánzhěng/ - hoàn chỉnh, toàn vẹn
完美
/wánměi/ - hoàn mỹ, tuyệt vời
完成
/wánchéng/ - hoàn thành