XieHanzi Logo

安装

ān*zhuāng
-cài đặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Bộ: (quần áo)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '安' gồm có bộ '宀' (mái nhà) và chữ '女' (phụ nữ), gợi ý rằng người phụ nữ ở trong nhà thì an toàn và bình yên.
  • Chữ '装' có bộ '衣' (quần áo) và thành phần '壮' (tráng), thể hiện việc mặc quần áo hoặc trang phục.

Cụm từ '安装' có nghĩa là lắp đặt, cài đặt, tượng trưng cho việc bố trí và sắp xếp một cách an toàn và gọn gàng.

Từ ghép thông dụng

安装

/ānzhuāng/ - lắp đặt, cài đặt

安全

/ānquán/ - an toàn

装备

/zhuāngbèi/ - trang bị