守候
shǒu*hòu
-trông nomThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
守
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
候
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 守: Bên dưới mái nhà (宀) là một bàn tay (手) đang bảo vệ, ý chỉ việc giữ gìn, bảo vệ.
- 候: Bên trái là bộ nhân đứng (亻) chỉ người, bên phải là chữ 'hầu' (侯) ý chỉ chờ đợi, hầu như hoặc tước vị.
→ 守候: Giữ gìn và chờ đợi, thường dùng để chỉ việc kiên nhẫn chờ đợi hoặc bảo vệ ai đó.
Từ ghép thông dụng
守时
/shǒu shí/ - đúng giờ
候车
/hòu chē/ - đợi xe
守卫
/shǒu wèi/ - bảo vệ