学期
xué*qī
-học kỳThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (trẻ con, con)
8 nét
期
Bộ: 月 (tháng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Chữ '学' có phần trên giống như mái nhà có trẻ con đang học tập.
- 期: Chữ '期' gồm phần bên trái là '其' (kỳ), chỉ sự chờ đợi, và phần '月', chỉ thời gian.
→ 学期: Một kỳ học, thời gian học tập được xác định.
Từ ghép thông dụng
学期
/xuéqī/ - học kỳ
学期末
/xuéqīmò/ - cuối học kỳ
新学期
/xīn xuéqī/ - học kỳ mới