学员
xué*yuán
-học viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
学
Bộ: 子 (trẻ con)
8 nét
员
Bộ: 口 (miệng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 学: Phía trên là bộ '宀' thể hiện ý nghĩa liên quan đến nhà cửa, học đường. Phía dưới là chữ '子' nghĩa là trẻ con, thể hiện nơi trẻ con đến để học hành.
- 员: Bên trái là bộ '口' nghĩa là miệng, biểu thị việc nói, truyền đạt, liên quan đến con người. Bên phải có chữ '贝', thể hiện giá trị, thường dùng để chỉ người có chức vụ, vai trò.
→ 学员: Chỉ những người trẻ em hoặc học sinh tham gia vào một lớp học hoặc khóa học.
Từ ghép thông dụng
学生
/xuéshēng/ - học sinh
学院
/xuéyuàn/ - học viện
学者
/xuézhě/ - học giả