孤儿
gū'ér
-trẻ mồ côiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
孤
Bộ: 子 (con)
8 nét
儿
Bộ: 儿 (con)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '孤' có bộ '子', có nghĩa là 'con', kết hợp với phần còn lại để chỉ ý nghĩa về sự cô đơn của một đứa trẻ.
- Chữ '儿' là một bộ phận đơn giản, thường đại diện cho trẻ em hoặc con cái.
→ Từ '孤儿' có nghĩa là 'trẻ mồ côi', thể hiện một đứa trẻ không có cha mẹ.
Từ ghép thông dụng
孤独
/gū dú/ - cô độc
孤立
/gū lì/ - cô lập
孤单
/gū dān/ - cô đơn