字迹
zì*jì
-chữ viết tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
字
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
迹
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '字' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần '子' (đứa trẻ), nghĩa là đứa trẻ ở dưới mái nhà, ám chỉ việc học chữ, viết chữ.
- Chữ '迹' có bộ '辶' (bước đi), thể hiện sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại chỉ dấu vết hoặc dấu chân.
→ Chữ '字迹' có nghĩa là dấu vết chữ viết, dấu chân chữ.
Từ ghép thông dụng
字迹
/zìjì/ - dấu vết chữ viết
字典
/zìdiǎn/ - từ điển
字母
/zìmǔ/ - chữ cái