字眼
zì*yǎn
-từ ngữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
字
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
眼
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '字' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới là '子' (đứa trẻ), thể hiện ý nghĩa là đứa trẻ được sinh ra và nuôi dưỡng dưới mái nhà, từ đó có nghĩa là chữ viết hay chữ cái.
- Chữ '眼' gồm bộ '目' (mắt) và phần bên phải là '艮', gợi ý về việc nhìn và quan sát. Điều này liên quan đến chức năng của mắt.
→ Khi kết hợp lại thành '字眼', ý nghĩa chung là từ ngữ, câu chữ, hoặc cách diễn đạt.
Từ ghép thông dụng
字典
/zìdiǎn/ - từ điển
文字
/wénzì/ - văn tự, chữ viết
眼睛
/yǎnjing/ - đôi mắt