XieHanzi Logo

子弟

zǐ*dì
-thế hệ trẻ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con, trẻ con)

3 nét

Bộ: (cung tên)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '子' có nghĩa là con, trẻ con, thể hiện sự non nớt, nhỏ bé.
  • '弟' có bộ '弓' (cung tên) và '丿' (nét phảy), thường chỉ người em trai, thể hiện sự trẻ trung, theo sau.

'子弟' có thể hiểu là con cháu, thế hệ trẻ, những người đi sau.

Từ ghép thông dụng

子弟

/zǐdì/ - con cháu, thế hệ sau

弟弟

/dìdi/ - em trai

子女

/zǐnǚ/ - con cái