XieHanzi Logo

威慑

wēi*shè
-đe dọa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nữ, phụ nữ)

9 nét

Bộ: (tâm, tim)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '威' có bộ '女' (nữ) và phần còn lại mang nghĩa 'uy', thể hiện sức mạnh, quyền uy.
  • Chữ '慑' có bộ '心' (tâm) thể hiện cảm xúc hay trạng thái tâm lý, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa 'sợ hãi'.

Hai chữ ghép lại mang ý nghĩa 'đe dọa' hoặc 'uy hiếp', miêu tả trạng thái cảm xúc sợ hãi trước sức mạnh hoặc quyền uy.

Từ ghép thông dụng

威慑力

/wēishèlì/ - sức mạnh uy hiếp

威慑政策

/wēishè zhèngcè/ - chính sách răn đe

核威慑

/hé wēishè/ - răn đe hạt nhân